"Nu-chhu̍k" siû-thin kiên ke chhâ-phe̍t
刪去的內容 新增的內容
se-mì r2.7.1) (機器人 新增: lt:Nu (tauta) |
se-mì r2.7.1) (機器人 新增: vi:Người Nộ |
||
Thi 20 hàng:
[[sv:Nufolket]]
[[ug:نۇزۇ مىللىتى]]
[[vi:Người Nộ]]
[[zh:怒族]]
|
se-mì r2.7.1) (機器人 新增: lt:Nu (tauta) |
se-mì r2.7.1) (機器人 新增: vi:Người Nộ |
||
Thi 20 hàng:
[[sv:Nufolket]]
[[ug:نۇزۇ مىللىتى]]
[[vi:Người Nộ]]
[[zh:怒族]]
|