"Sṳ̀-kiên" siû-thin kiên ke chhâ-phe̍t
刪去的內容 新增的內容
se-mì無編輯摘要 |
se-mì無編輯摘要 |
||
Thi 29 hàng:
|---
|[[ngièn]] ||年
|---
[[yit-kap-tsṳ́]]: 一甲子
|
se-mì無編輯摘要 |
se-mì無編輯摘要 |
||
Thi 29 hàng:
|---
|[[ngièn]] ||年
|---
[[yit-kap-tsṳ́]]: 一甲子
|