"Chhiên-ki" siû-thin kiên ke chhâ-phe̍t
刪去的內容 新增的內容
Sîn hong-mien: '''Tshiên-ngièn''' he sṳ̀-kiên ke Tân-vi. |
無編輯摘要 |
||
Thi 1 hàng:
'''Tshiên-ngièn''' he [[sṳ̀-kiên]] ke [[Tân-vi]].
|
Sîn hong-mien: '''Tshiên-ngièn''' he sṳ̀-kiên ke Tân-vi. |
無編輯摘要 |
||
Thi 1 hàng:
'''Tshiên-ngièn''' he [[sṳ̀-kiên]] ke [[Tân-vi]].
|