"Su-ho̍k" siû-thin kiên ke chhâ-phe̍t
刪去的內容 新增的內容
無編輯摘要 2 ke phiêu-chhiam: sú-kî pán phiên-siá Sú-kî pán mióng-ya̍p phiên-siá |
無編輯摘要 2 ke phiêu-chhiam: sú-kî pán phiên-siá Sú-kî pán mióng-ya̍p phiên-siá |
||
Thi 2 hàng:
'''Anh sẽ gom mây kết hình lâu đài.'''
'''Đợi chờ một đêm trăng nào tới,'''
==Chhâm-kháu==
|