"Ye̍t-nàm-ngî sṳ-mû" siû-thin kiên ke chhâ-phe̍t
刪去的內容 新增的內容
se-mì r2.7.2) (机器人修改:simple:Vietnamese alphabet |
|||
Thi 112 hàng:
[[th:อักษรโกว๊กหงือ]]
[[vi:Quốc ngữ]]
[[zh:越南
|
se-mì r2.7.2) (机器人修改:simple:Vietnamese alphabet |
|||
Thi 112 hàng:
[[th:อักษรโกว๊กหงือ]]
[[vi:Quốc ngữ]]
[[zh:越南
|