"Sṳ̀-kiên" siû-thin kiên ke chhâ-phe̍t
刪去的內容 新增的內容
se-mì無編輯摘要 |
se-mì無編輯摘要 |
||
Thi 32 hàng:
|[[yit-kap-tsṳ́]] || 一甲子
|---
|[[sṳ-ki]] || 世紀
|---
[[tshiên-ngièn]] || 千年
|
se-mì無編輯摘要 |
se-mì無編輯摘要 |
||
Thi 32 hàng:
|[[yit-kap-tsṳ́]] || 一甲子
|---
|[[sṳ-ki]] || 世紀
|---
[[tshiên-ngièn]] || 千年
|