"Sṳ̀-kiên" siû-thin kiên ke chhâ-phe̍t
刪去的內容 新增的內容
se-mì無編輯摘要 |
se-mì無編輯摘要 |
||
Thi 30 hàng:
|[[ngièn]] || 年
|---
[[yit-kap-tsṳ́]]
|---
[[sṳ-ki]] :世紀
|
se-mì無編輯摘要 |
se-mì無編輯摘要 |
||
Thi 30 hàng:
|[[ngièn]] || 年
|---
[[yit-kap-tsṳ́]]
|---
[[sṳ-ki]] :世紀
|